Ocean Freight Là Gì? Ai Chịu Trách Nhiệm, Cách Tính Phí O/F

Gia Đình Xuất Nhập Khẩu Tác giả Gia Đình Xuất Nhập Khẩu 19/10/2024 16 phút đọc

Ocean Freight Là Gì? Ai Chịu Trách Nhiệm, Cách Tính Phí O/F – Đây là những câu hỏi mà bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia vận tải quốc tế đều cần quan tâm. Vận chuyển đường biển đóng vai trò chủ chốt trong việc di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia với chi phí tối ưu cho khối lượng lớn. Tuy nhiên, để hiểu rõ quy trình, trách nhiệm của từng bên tham gia và cách tính phí O/F một cách chính xác, doanh nghiệp cần nắm vững nhiều khía cạnh quan trọng liên quan. Hãy cùng Gia đình Xuất nhập khẩu khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Ocean Freight là gì?

O/F, viết tắt của Ocean Freight, là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành vận tải và logistics, dùng để chỉ dịch vụ vận chuyển hàng hóa qua đường biển. Bên cạnh chi phí chính cho quá trình vận chuyển, còn có các loại phụ phí, được gọi là Ocean Freight surcharges, thường đi kèm trong quá trình vận tải.

Các chi phí liên quan đến Ocean Freight thường bao gồm vận chuyển hàng từ điểm này đến điểm khác qua đường biển. Tuy nhiên, phụ phí có thể dao động tùy vào chính sách của từng hãng tàu. Trước khi áp dụng các thay đổi về phụ phí, hãng tàu sẽ thông báo trước cho người gửi hàng để họ có thể lên kế hoạch tài chính phù hợp.

Ngoài các khoản cước phí cơ bản, người gửi hàng cũng cần nắm bắt rõ ràng các khoản phụ phí khác nhau áp dụng cho từng loại hàng hóa và hành trình vận chuyển cụ thể. Điều này giúp đảm bảo việc chuẩn bị tài chính chu đáo, tránh những chi phí phát sinh ngoài dự kiến.

ocean-freight-la-gi-ai-chiu-trach-nhiem-cach-tinh-phi-of-1

2. Ai chịu trách nhiệm phí Ocean Freight?

Người chịu trách nhiệm thanh toán cước vận tải đường biển sẽ tùy thuộc vào điều kiện giao hàng mà hai bên mua bán đã thỏa thuận trong hợp đồng. Dựa trên các điều khoản này, hãng tàu sẽ xác định đối tượng trả phí. Nếu không có điều khoản bổ sung nào khác, có hai tình huống phổ biến liên quan đến việc thanh toán Ocean Freight:

Người nhận hàng (Consignee) chịu phí: Áp dụng cho các điều kiện giao hàng thuộc nhóm F (FCA, FOB, FAS) và nhóm E (EXW).

Người gửi hàng (Shipper) chịu phí: Thường gặp trong các điều kiện thuộc nhóm C (CPT, CIP, CFR) và nhóm D (CIF, DDP, DAT).

Tuy nhiên, thực tế có thể linh hoạt thay đổi theo sự thỏa thuận giữa hai bên. Chẳng hạn, trong trường hợp hợp đồng sử dụng điều kiện FOB, nhưng hai bên đã đồng ý để người bán thanh toán cước phí biển thay mặt người mua. Điều này có nghĩa là chi phí vận chuyển sẽ được trả trước tại cảng xuất thay vì thanh toán tại cảng đến.

>> Xem thêm: Vận đơn hàng không - Air waybill (AWB)

3. Cách tính phí Ocean Freight?

Cước O/F thường được tính dựa trên:

Tuyến thương mại: Các tuyến đường cụ thể có thể có mức giá khác nhau.

Khoảng cách di chuyển: Khoảng cách từ điểm gốc đến điểm đích ảnh hưởng đến giá cước.

Trọng lượng/thể tích hàng hóa: Một số hãng tàu tính cước theo trọng lượng (kilogram) hoặc thể tích khối (cubic meter - CBM).

Loại hàng hóa: Hàng hóa có tính chất khác nhau (hàng khô, hàng lạnh, hàng nguy hiểm) có thể có giá cước khác nhau.

Kích thước container: Container 20ft, 40ft, 45ft có giá cước khác nhau.

Thông thường đối với hàng hóa cỡ lớn công thức tính như sau:

O/F = (Dài x rộng x cao) x Số lượng

Khi tính cước đường biển sẽ không cố định như đường bộ mà phải tính dựa trên quãng đường di chuyển bằng đường biển và trọng lượng hàng hóa. Điều quan trọng cần lưu ý là khối lượng hàng hóa sẽ được áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế. Có hai cách để tính toán chi phí vận chuyển, đó là:

1 tấn >= 3 CBM, tính là hàng hóa loại nhẹ, phí vận chuyển tính theo CBM

1 tấn < 3 CBM, tính là hàng hóa loại nặng, phí vận chuyển tính theo KGS

4. Các loại phụ phí Ocean Freight thường gặp

Bên cạnh phụ phí cước tải biển, thì doanh nghiệp còn phải chịu thêm các loại phụ phí Ocean Freight như:

- Phụ phí hàng nhập khẩu

  • Phí THC - Terminal Handling Charge: Đây là mức phí  xếp dỡ ở cảng và thu trên mỗi container, nhằm mục đích bù đắp phí cho một số hoạt động tại cảng. Cảng sẽ tiến hành thu phí này từ các hãng tàu và các khoản phí khác. Sau đó, hãng tàu sẽ thu lại phụ phí từ chủ hàng. Chủ hàng ở đây có thể hiểu là người gửi hoặc người nhận.

  • Phí D/O - Delivery Order fee: Đây là phí dùng để phát lệnh giao hàng. Khi có lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam, consignee đến hãng tàu lấy lệnh giao hàng. Sau đó, mang đến cảng xuất trình để lấy hàng.

  • Phí CFS - Container Freight Station fee: Khi có lô hàng lẻ xuất nhập khẩu, công ty sẽ dỡ hàng từ container để đưa vào kho (hoặc ngược lại) và thu phí CFS. 
    Phí CIC - Container Imbalance Charge: Đây là phụ phí để vận tải vỏ container rỗng. Đây chính là loại cước phí mà hãng tàu tính để bù đắp các phí phát sinh trong quá trình vận tải. 

  • CFF - Cleaning Container Fee: Phí vệ sinh container. Đây là phí mà người nhập cần trả cho hãng tàu làm vệ sinh container, sau khi sử dụng vận tải hàng.

- Phụ phí hàng xuất khẩu

  • Phí THC - Terminal Handling Charge: Phụ phí xếp dỡ hàng tại cảng xuất khẩu. Khoản này được thu trên mỗi container nhằm bù đắp cho những hoạt động tại cảng như tập kết container, xếp dỡ,…

  • Phí AMS - Advanced Manifest System fee: Phụ phí này do hải quan Canada, Mỹ và những nước khác yêu cầu khai báo thông tin trước khi hàng hóa được xếp lên tàu để vận tải đến. 

  • Phí B/L - Bill of Lading fee: Đây là phí phát hành B/L. Tương tự như cước phí D/O, nhưng khi có lô hàng xuất đi thì hãng tàu cần phát hành B/L

  • Phí CFS - Container Freight Station fee: Phí áp dụng dành riêng cho hàng lẻ LCL. Khi có lô hàng lẻ xuất hoặc nhập khẩu thì các Forwarder dỡ hàng ra khỏi container để đưa vào kho và thu phí CFS.

  • Phí EBS - Emergency Bunker Surcharge: Phụ phí xăng dầu đối với lô hàng đi Châu Âu. Phí này bù đắp sự hao hụt do biến động về giá xăng dầu. 

  • ENS - Entry Summary Declaration: Phí khai Manifest tại cảng đến đối với lô hàng sang Châu Âu. Đây là mức phí bổ sung cho việc khai báo hàng nhập khẩu vào Châu Âu giúp đảm bảo an ninh cho khu vực.

  • AFR - Advance Filing Rules: Phí khai Manifest bằng điện tử cho lô hàng nhập khẩu vào Nhật.

- Phụ phí khác

  • PCS - Port Congestion Surcharge: Là mức phí tắc nghẽn cảng. Phụ phí này được áp dụng khi cảng xếp dỡ xảy ra tình trạng ùn tắc và làm tàu bị trễ.

  • PSS - Peak Season Surcharge: Phí mùa cao điểm. Mức phí này được hãng tàu sử dụng vào mùa cao điểm khi nhu cầu vận tải có sự tăng mạnh.

  • SCS - Suez Canal Surcharge: Là phí áp dụng khi hàng vận tải qua kênh đào Suez. 

  • BAF - Bunker Adjustment Factor: Phí thu bù khi phát sinh do biến động về giá nhiên liệu.
    CAF - Currency Adjustment Factor:  Khoản Phí mà hãng tàu thu từ chủ hàng để bổ sung cho phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ.

  • LSS - Low Sulfur Surcharge: Phí giảm thải lưu huỳnh. Phí này được dùng trong vận chuyển xuất nhập khẩu tại một số tuyến vận chuyển đường biển.

  • COD - Change of Destination: Phí bù đắp cho những chi phí phát sinh khi chủ hàng muốn thay đổi cảng đích như vận tải đường bộ, phí xếp dỡ,…

  • DDC - Destination Delivery Charge: Phí bù đắp cho chi phí dỡ hàng ra khỏi tàu, xếp hàng container vào trong cảng cùng với phí ra vào cảng.

  • ISF - Import Security Kiling: Phí kê khai an ninh đối với hàng nhập khẩu tại Mỹ. Ngoài ra, phí này còn áp dụng thêm vào trong việc kê khai an ninh đối với nhà nhập khẩu. 

  • GRI - General Rate Increase: Phí cước vận tải (xảy ra vào mùa cao điểm).

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí O/F

Cân bằng cung cầu: Giá cước có thể thay đổi theo tình hình cung cầu trên các tuyến đường cụ thể.

Giá nhiên liệu: Biến động giá nhiên liệu có thể ảnh hưởng đến chi phí của hãng tàu và giá cước.

Tỷ giá ngoại tệ: Biến động tỷ giá ngoại tệ có thể làm thay đổi giá cước.

Biến động nhu cầu theo mùa: Một số tuyến đường có nhu cầu vận chuyển tăng cao trong mùa cụ thể, làm tăng giá cước.

Ocean Freight không chỉ đơn thuần là chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế mà còn liên quan đến nhiều yếu tố như trách nhiệm của các bên và cách tính toán phức tạp. Hiểu rõ Ocean Freight là gì, ai chịu trách nhiệm trong quá trình vận chuyển, và cách tính phí O/F sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, tối ưu chi phí logistics, và đảm bảo quá trình giao nhận hàng hóa diễn ra thuận lợi. 

Hy vọng bài viết trên của Gia đình Xuất nhập khẩu đã cung cấp những thông tin về Ocean Freight và các thông tin liên quan về loại phụ phí này. Hy vọng, những thông tin trên mang lại sự thiết thực cho các bạn trong công việc!

>>> Xem thêm: Review Khóa Học Báo Cáo Quyết Toán Hải Quan Ở Đâu Tốt

Gia Đình Xuất Nhập Khẩu
Tác giả Gia Đình Xuất Nhập Khẩu giadinhxuatnhapkhau
Bài viết trước Hướng Dẫn Khai Báo Hải Quan Điện Tử Chi Tiết Bước Từng

Hướng Dẫn Khai Báo Hải Quan Điện Tử Chi Tiết Bước Từng

Bài viết tiếp theo

Document Fee Là Gì? Tất Tần Tật Về Phí Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu

Document Fee Là Gì? Tất Tần Tật Về Phí Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo